Có 2 kết quả:

对焦 duì jiāo ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄠ對焦 duì jiāo ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to focus (a camera)
(2) focusing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to focus (a camera)
(2) focusing

Bình luận 0